Giải Bình Thuận Tây Ninh An Giang
G.8
03
21
10
G.7
396
264
270
G.6
5121
1270
2117
8942
5373
2108
7404
9485
8450
G.5
0964
4253
9476
G.4
60306
12768
68629
23788
08167
45868
08276
85359
15811
27843
02294
34437
92044
09833
93162
93467
12345
G.3
12345
95358
13436
G.2
85019
G.1
12345
ĐB
Đầu Bình Thuận Tây Ninh An Giang
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9