- Trang chủ
- Xổ số miền Bắc
- Xổ số thủ đô
XSTT - Xổ Số Truyền Thống
8YE14YE6YE5YE10YE3YE19YE9YE | ||||||||||||
ĐB | 64368 | |||||||||||
G.1 | 69269 | |||||||||||
G.2 | 81152 35755 | |||||||||||
G.3 | 43583 07375 17659 74270 18075 41687 | |||||||||||
G.4 | 1540 1549 9248 7675 | |||||||||||
G.5 | 9028 0451 2817 8319 5045 5711 | |||||||||||
G.6 | 675 324 219 | |||||||||||
G.7 | 22 87 85 51 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | 40, 70 | |
1 | 11, 17, 19(2) | 1 | 11, 51(2) |
2 | 22, 24, 28 | 2 | 22, 52 |
3 | 3 | 83 | |
4 | 40, 45, 48, 49 | 4 | 24 |
5 | 51(2), 52, 55, 59 | 5 | 45, 55, 75(4), 85 |
6 | 68, 69 | 6 | |
7 | 70, 75(4) | 7 | 17, 87(2) |
8 | 83, 85, 87(2) | 8 | 28, 48, 68 |
9 | 9 | 19(2), 49, 59, 69 |
Thống Kê KetQua XSMB đến 13/12/2024
10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua
12: 21 lần | 20: 20 lần | 02: 18 lần | 81: 18 lần | 76: 17 lần |
99: 17 lần | 06: 16 lần | 07: 16 lần | 64: 16 lần | 53: 15 lần |
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua
65: 7 lần | 80: 7 lần | 24: 7 lần | 29: 7 lần | 38: 6 lần |
10: 6 lần | 33: 5 lần | 68: 5 lần | 54: 5 lần | 40: 4 lần |
Bộ số ra liên tiếp (Lô rơi)
17: 4 ngày | 83: 2 ngày | 24: 2 ngày | 22: 2 ngày |
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
54: 17 ngày | 65: 16 ngày | 80: 14 ngày | 18: 14 ngày | 82: 12 ngày |
27: 12 ngày | 01: 10 ngày |
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua
0: 128 lần | 8: 115 lần | 9: 113 lần | 7: 113 lần | 2: 112 lần |
6: 107 lần | 1: 106 lần | 5: 101 lần | 4: 100 lần | 3: 85 lần |
Thống kê đít số xuất hiện trong 40 ngày qua
6: 132 lần | 2: 120 lần | 4: 108 lần | 7: 108 lần | 9: 105 lần |
5: 104 lần | 3: 103 lần | 0: 101 lần | 1: 100 lần | 8: 99 lần |
XSTT Thứ 5 ngày 12/12/2024
10YD13YD11YD6YD9YD17YD2YD20YD | ||||||||||||
ĐB | 66432 | |||||||||||
G.1 | 18010 | |||||||||||
G.2 | 79522 03844 | |||||||||||
G.3 | 29937 40042 24529 63112 53884 31294 | |||||||||||
G.4 | 1853 7761 5506 8612 | |||||||||||
G.5 | 5179 4820 4383 6217 1244 9190 | |||||||||||
G.6 | 316 612 850 | |||||||||||
G.7 | 20 24 98 56 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 06 | 0 | 10, 20(2), 50, 90 |
1 | 10, 12(3), 16, 17 | 1 | 61 |
2 | 20(2), 22, 24, 29 | 2 | 12(3), 22, 32, 42 |
3 | 32, 37 | 3 | 53, 83 |
4 | 42, 44(2) | 4 | 24, 44(2), 84, 94 |
5 | 50, 53, 56 | 5 | |
6 | 61 | 6 | 06, 16, 56 |
7 | 79 | 7 | 17, 37 |
8 | 83, 84 | 8 | 98 |
9 | 90, 94, 98 | 9 | 29, 79 |
XSTT Thứ 4 ngày 11/12/2024
10YC5YC20YC16YC1YC7YC6YC19YC | ||||||||||||
ĐB | 70317 | |||||||||||
G.1 | 20307 | |||||||||||
G.2 | 78636 83276 | |||||||||||
G.3 | 24520 59553 29523 04023 66706 88225 | |||||||||||
G.4 | 0958 3489 7066 3607 | |||||||||||
G.5 | 3151 3614 1599 4795 8462 7636 | |||||||||||
G.6 | 753 331 978 | |||||||||||
G.7 | 02 20 76 49 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 02, 06, 07(2) | 0 | 20(2) |
1 | 14, 17 | 1 | 31, 51 |
2 | 20(2), 23(2), 25 | 2 | 02, 62 |
3 | 31, 36(2) | 3 | 23(2), 53(2) |
4 | 49 | 4 | 14 |
5 | 51, 53(2), 58 | 5 | 25, 95 |
6 | 62, 66 | 6 | 06, 36(2), 66, 76(2) |
7 | 76(2), 78 | 7 | 07(2), 17 |
8 | 89 | 8 | 58, 78 |
9 | 95, 99 | 9 | 49, 89, 99 |
XSTT Thứ 3 ngày 10/12/2024
6YB16YB5YB1YB2YB8YB13YB3YB | ||||||||||||
ĐB | 63160 | |||||||||||
G.1 | 02514 | |||||||||||
G.2 | 95852 04598 | |||||||||||
G.3 | 14508 33645 17598 77745 05064 12302 | |||||||||||
G.4 | 8422 2567 3016 4035 | |||||||||||
G.5 | 9292 6293 1420 3962 3647 0139 | |||||||||||
G.6 | 317 559 030 | |||||||||||
G.7 | 90 03 86 20 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 02, 03, 08 | 0 | 20(2), 30, 60, 90 |
1 | 14, 16, 17 | 1 | |
2 | 20(2), 22 | 2 | 02, 22, 52, 62, 92 |
3 | 30, 35, 39 | 3 | 03, 93 |
4 | 45(2), 47 | 4 | 14, 64 |
5 | 52, 59 | 5 | 35, 45(2) |
6 | 60, 62, 64, 67 | 6 | 16, 86 |
7 | 7 | 17, 47, 67 | |
8 | 86 | 8 | 08, 98(2) |
9 | 90, 92, 93, 98(2) | 9 | 39, 59 |
XSTT Thứ 2 ngày 09/12/2024
16YA17YA8YA2YA18YA12YA13YA10YA | ||||||||||||
ĐB | 28448 | |||||||||||
G.1 | 24009 | |||||||||||
G.2 | 32996 79344 | |||||||||||
G.3 | 11194 61738 39525 12966 10252 89737 | |||||||||||
G.4 | 6987 3463 6626 1849 | |||||||||||
G.5 | 4267 5167 1981 9003 2569 6653 | |||||||||||
G.6 | 551 657 587 | |||||||||||
G.7 | 60 23 03 16 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 03(2), 09 | 0 | 60 |
1 | 16 | 1 | 51, 81 |
2 | 23, 25, 26 | 2 | 52 |
3 | 37, 38 | 3 | 03(2), 23, 53, 63 |
4 | 44, 48, 49 | 4 | 44, 94 |
5 | 51, 52, 53, 57 | 5 | 25 |
6 | 60, 63, 66, 67(2), 69 | 6 | 16, 26, 66, 96 |
7 | 7 | 37, 57, 67(2), 87(2) | |
8 | 81, 87(2) | 8 | 38, 48 |
9 | 94, 96 | 9 | 09, 49, 69 |
XSTT Chủ nhật ngày 08/12/2024
14XZ17XZ2XZ4XZ15XZ13XZ19XZ1XZ | ||||||||||||
ĐB | 37056 | |||||||||||
G.1 | 94609 | |||||||||||
G.2 | 65258 31875 | |||||||||||
G.3 | 21097 50385 00347 86299 15956 27231 | |||||||||||
G.4 | 3403 4470 8272 8707 | |||||||||||
G.5 | 1337 1792 9543 5525 7170 1820 | |||||||||||
G.6 | 142 426 845 | |||||||||||
G.7 | 64 90 33 97 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 03, 07, 09 | 0 | 20, 70(2), 90 |
1 | 1 | 31 | |
2 | 20, 25, 26 | 2 | 42, 72, 92 |
3 | 31, 33, 37 | 3 | 03, 33, 43 |
4 | 42, 43, 45, 47 | 4 | 64 |
5 | 56(2), 58 | 5 | 25, 45, 75, 85 |
6 | 64 | 6 | 26, 56(2) |
7 | 70(2), 72, 75 | 7 | 07, 37, 47, 97(2) |
8 | 85 | 8 | 58 |
9 | 90, 92, 97(2), 99 | 9 | 09, 99 |
Xổ Số Hôm Qua
Xổ Số Trực Tiếp Hôm Nay
Thống Kê Cầu
Thống Kê Vip
Thống Kê Nhanh
KQXS Theo Tỉnh
- Miền Bắc
- Miền Nam
- Miền Trung