Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
12
12
12
G.7
G.6
G.5
G.4
G.3
G.2
G.1
ĐB
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9

XSMT Thứ 5 - Xổ Số Miền Trung Thứ 5

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
61
64
83
G.7
829
506
380
G.6
6158
8705
7816
5961
7257
6988
5658
0374
7773
G.5
0227
0826
8111
G.4
43858
88885
82378
53283
55651
39321
58460
56374
96299
85429
52130
17396
67308
58917
17426
07471
81247
19451
55013
52201
83506
G.3
85096
72346
10736
74458
23340
22413
G.2
18280
67278
69046
G.1
93438
69647
75567
ĐB
679346
481427
667317
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 05 06, 08 01, 06
1 16 17 11, 13(2), 17
2 21, 27, 29 26, 27, 29 26
3 38 30, 36
4 46(2) 47 40, 46, 47
5 51, 58(2) 57, 58 51, 58
6 60, 61 61, 64 67
7 78 74, 78 71, 73, 74
8 80, 83, 85 88 80, 83
9 96 96, 99

XSMT Thứ 5 ngày 07/11/2024

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
48
85
89
G.7
441
962
541
G.6
2596
8211
0681
1671
5552
4478
1072
6640
1404
G.5
9250
0406
4053
G.4
78440
86899
17789
60452
37858
44526
78119
52778
47846
05973
29200
67694
75386
19572
31531
84227
54161
01767
44527
87437
20365
G.3
93050
52072
54807
53931
03651
43059
G.2
83387
64205
90864
G.1
34861
01962
58384
ĐB
841294
255609
541834
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 00, 05, 06, 07, 09 04
1 11, 19
2 26 27(2)
3 31 31, 34, 37
4 40, 41, 48 46 40, 41
5 50(2), 52, 58 52 51, 53, 59
6 61 62(2) 61, 64, 65, 67
7 72 71, 72, 73, 78(2) 72
8 81, 87, 89 85, 86 84, 89
9 94, 96, 99 94

XSMT Thứ 5 ngày 31/10/2024

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
89
91
27
G.7
619
996
355
G.6
2883
4434
4069
5812
8072
7897
3476
9557
0558
G.5
3349
8235
4887
G.4
59484
90435
95301
15674
83874
32299
17792
45538
98073
56157
19727
98095
19640
44737
05711
40158
53948
55030
80708
22481
53994
G.3
65469
51155
34668
70577
53070
49670
G.2
39093
19673
72963
G.1
78025
63547
59150
ĐB
118793
980802
171350
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 01 02 08
1 19 12 11
2 25 27 27
3 34, 35 35, 37, 38 30
4 49 40, 47 48
5 55 57 50(2), 55, 57, 58(2)
6 69(2) 68 63
7 74(2) 72, 73(2), 77 70(2), 76
8 83, 84, 89 81, 87
9 92, 93(2), 99 91, 95, 96, 97 94

XSMT Thứ 5 ngày 24/10/2024

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
11
98
11
G.7
060
248
560
G.6
6989
2661
2033
5024
8773
4562
6914
6495
1071
G.5
2399
3558
6072
G.4
71478
73511
48066
07076
57049
93897
92399
68325
28914
67151
11935
24543
34676
43741
31666
07842
01659
68191
11370
74151
65338
G.3
25382
66569
20322
41816
41157
81188
G.2
81029
54882
41794
G.1
08189
36579
36181
ĐB
122309
119997
899897
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 09
1 11(2) 14, 16 11, 14
2 29 22, 24, 25
3 33 35 38
4 49 41, 43, 48 42
5 51, 58 51, 57, 59
6 60, 61, 66, 69 62 60, 66
7 76, 78 73, 76, 79 70, 71, 72
8 82, 89(2) 82 81, 88
9 97, 99(2) 97, 98 91, 94, 95, 97

XSMT Thứ 5 ngày 17/10/2024

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
01
20
39
G.7
166
074
358
G.6
2963
0252
6757
6756
0672
7789
8696
5909
3111
G.5
9391
0534
8976
G.4
25957
54621
16983
91933
05099
63571
13459
80076
43247
07451
39510
31265
98138
78535
00907
86125
65105
74099
20107
02430
81206
G.3
53910
88113
09707
39376
09440
58008
G.2
16157
68702
61708
G.1
54950
58203
84700
ĐB
432620
283869
789791
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 01 02, 03, 07 00, 05, 06, 07(2), 08(2), 09
1 10, 13 10 11
2 20, 21 20 25
3 33 34, 35, 38 30, 39
4 47 40
5 50, 52, 57(3), 59 51, 56 58
6 63, 66 65, 69
7 71 72, 74, 76(2) 76
8 83 89
9 91, 99 91, 96, 99

XSMT Thứ 5 ngày 10/10/2024

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
74
20
65
G.7
708
887
647
G.6
0815
2495
9921
9409
9825
9520
2731
4636
5871
G.5
1169
3275
8419
G.4
02203
63692
90849
60092
09363
07332
25405
28011
70985
84168
58670
71528
31767
20301
80162
30745
01058
12777
28211
62926
18693
G.3
67509
31817
30424
56097
41416
14230
G.2
80794
11122
99456
G.1
75026
73414
51904
ĐB
678316
052033
110727
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 03, 05, 08, 09 01, 09 04
1 15, 16, 17 11, 14 11, 16, 19
2 21, 26 20(2), 22, 24, 25, 28 26, 27
3 32 33 30, 31, 36
4 49 45, 47
5 56, 58
6 63, 69 67, 68 62, 65
7 74 70, 75 71, 77
8 85, 87
9 92(2), 94, 95 97 93

XSMT Thứ 5 ngày 03/10/2024

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
69
83
18
G.7
052
085
638
G.6
3799
1592
6659
5064
2307
2749
1845
4015
6893
G.5
8769
3264
3609
G.4
03163
96365
70113
76595
32261
08392
06398
47891
75299
70232
73226
06522
83011
29410
29680
20367
19770
28629
22529
65293
66124
G.3
76730
06161
93166
25040
43512
41576
G.2
80071
18854
33259
G.1
39998
30208
94082
ĐB
117930
573568
852571
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 07, 08 09
1 13 10, 11 12, 15, 18
2 22, 26 24, 29(2)
3 30(2) 32 38
4 40, 49 45
5 52, 59 54 59
6 61(2), 63, 65, 69(2) 64(2), 66, 68 67
7 71 70, 71, 76
8 83, 85 80, 82
9 92(2), 95, 98(2), 99 91, 99 93(2)

XSMT Thứ 5 ngày 26/09/2024

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
99
75
52
G.7
472
134
684
G.6
1872
3774
5823
3819
8723
3381
0928
7819
4213
G.5
4939
8340
3697
G.4
15905
37853
78117
52266
12062
25893
36146
22221
32703
83734
41172
32794
10686
61371
71928
62039
53326
38894
39969
97184
56321
G.3
46453
01294
17930
66556
67121
71789
G.2
66378
69042
58978
G.1
98407
64274
84189
ĐB
581627
158626
248567
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 05, 07 03
1 17 19 13, 19
2 23, 27 21, 23, 26 21(2), 26, 28(2)
3 39 30, 34(2) 39
4 46 40, 42
5 53(2) 56 52
6 62, 66 67, 69
7 72(2), 74, 78 71, 72, 74, 75 78
8 81, 86 84(2), 89(2)
9 93, 94, 99 94 94, 97

XSMT Thứ 5 ngày 19/09/2024

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
08
28
95
G.7
978
665
276
G.6
2940
3336
6410
5543
5163
4065
3664
8827
2444
G.5
4264
6736
5757
G.4
02488
39106
94004
89572
75388
12810
31636
80596
75251
46264
85570
75219
10126
38259
76092
04493
65405
85435
67016
22107
70457
G.3
45051
95005
64812
81030
61434
74770
G.2
69888
15477
88628
G.1
06490
34540
32292
ĐB
806494
092236
574085
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 04, 05, 06, 08 05, 07
1 10(2) 12, 19 16
2 26, 28 27, 28
3 36(2) 30, 36(2) 34, 35
4 40 40, 43 44
5 51 51, 59 57(2)
6 64 63, 64, 65(2) 64
7 72, 78 70, 77 70, 76
8 88(3) 85
9 90, 94 96 92(2), 93, 95

XSMT Thứ 5 ngày 12/09/2024

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
80
23
09
G.7
824
849
064
G.6
2903
1285
1710
1784
2659
4441
1846
6328
9722
G.5
8850
9456
4471
G.4
39870
63588
16635
45067
47698
23374
65325
89037
97834
34633
61054
22965
22139
33003
90222
76425
06655
19929
99368
69102
87773
G.3
93173
97902
25107
19981
51734
13667
G.2
54848
76710
09088
G.1
11964
30517
47916
ĐB
204004
480568
379493
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 02, 03, 04 03, 07 02, 09
1 10 10, 17 16
2 24, 25 23 22(2), 25, 28, 29
3 35 33, 34, 37, 39 34
4 48 41, 49 46
5 50 54, 56, 59 55
6 64, 67 65, 68 64, 67, 68
7 70, 73, 74 71, 73
8 80, 85, 88 81, 84 88
9 98 93